Có 1 kết quả:
落魄 luò pò ㄌㄨㄛˋ ㄆㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) down and out
(2) in dire straits
(3) unrestrained
(4) unconventional
(5) also pr. [luo4 tuo4]
(2) in dire straits
(3) unrestrained
(4) unconventional
(5) also pr. [luo4 tuo4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0